1. Định nghĩa

Thận Hư

Thận hư là thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong y học cổ truyền để mô tả một tình trạng suy yếu của chức năng thận. Trong y học cổ truyền, thận được coi là cơ quan quan trọng liên quan đến nhiều chức năng cơ thể, bao gồm điều hòa nước, lưu thông năng lượng, và điều chỉnh sự cân bằng hormone.

2. Nguyên nhân

 

Thận hư có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  1. Suy giảm chức năng thận do tuổi tác

    • Lão hóa: Sự lão hóa tự nhiên có thể làm giảm chức năng thận theo thời gian.
  2. Yếu tố di truyền và bẩm sinh

    • Di truyền: Các rối loạn bẩm sinh hoặc yếu tố di truyền có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận từ khi còn trẻ.
  3. Mắc bệnh lý mãn tính

    • Bệnh tiểu đường: Có thể gây tổn thương mạch máu và mô thận, dẫn đến thận hư.
    • Tăng huyết áp: Huyết áp cao không được kiểm soát có thể làm tổn thương các mạch máu trong thận.
  4. Chấn thương và nhiễm trùng

    • Chấn thương thận: Chấn thương cơ học hoặc phẫu thuật có thể làm giảm chức năng thận.
    • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc thận mãn tính có thể dẫn đến thận hư.
  5. Lối sống và chế độ ăn uống

    • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm chứa muối, đạm cao, hoặc không đủ nước có thể gây căng thẳng cho thận.
    • Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất có thể làm giảm khả năng của thận trong việc lọc chất thải.
  6. Sử dụng thuốc và hóa chất

    • Thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và thuốc giảm đau, có thể gây tổn thương cho thận nếu sử dụng lâu dài.

3. Đối tượng bệnh lý

1. Trẻ Em

  • Bệnh thận hư nguyên phát ở trẻ em: Bệnh thận hư nguyên phát là dạng phổ biến nhất ở trẻ em, đặc biệt là trẻ từ 2 đến 6 tuổi. Nguyên nhân thường là do viêm cầu thận tối cấp (Minimal Change Disease), một dạng bệnh thận mà các cầu thận trở nên mất khả năng lọc protein hiệu quả.

2. Người Trưởng Thành

  • Bệnh thận hư nguyên phát ở người trưởng thành: Ở người trưởng thành, bệnh thận hư có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như viêm cầu thận màng (Membranous Nephropathy), viêm cầu thận hạt (Focal Segmental Glomerulosclerosis), hoặc bệnh thận đái tháo đường.

3. Người Có Bệnh Lý Nền

  • Bệnh tiểu đường: Người bị đái tháo đường có nguy cơ cao bị bệnh thận đái tháo đường, dẫn đến hội chứng thận hư. Đây là một dạng của bệnh thận mạn tính có thể gây ra tổn thương thận và mất protein qua nước tiểu.

  • Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Lupus là một bệnh tự miễn có thể gây tổn thương nhiều cơ quan, bao gồm cả thận, dẫn đến hội chứng thận hư.

  • Bệnh đa u tủy: Đây là một loại ung thư của tế bào plasma trong tủy xương có thể gây ra bệnh thận hư do các protein bất thường hoặc tổn thương trực tiếp đến thận.

4. Người Có Tiền Sử Gia Đình

  • Yếu tố di truyền: Một số dạng bệnh thận hư có thể có yếu tố di truyền, nên những người có tiền sử gia đình mắc bệnh có nguy cơ cao hơn mắc phải.

5. Người Có Bệnh Lý Mạch Máu

  • Tăng huyết áp: Tăng huyết áp kéo dài có thể làm tổn thương thận và dẫn đến hội chứng thận hư.

6. Người Có Bệnh Nhiễm Trùng Mạn Tính

  • Nhiễm trùng mạn tính: Một số bệnh nhiễm trùng mạn tính có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh thận hư, đặc biệt là những nhiễm trùng ảnh hưởng đến thận hoặc hệ thống miễn dịch.

7. Người Dùng Một Số Loại Thuốc

  • Thuốc gây tổn thương thận: Một số loại thuốc, như các thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), hoặc thuốc hóa trị có thể gây tổn thương thận và dẫn đến hội chứng thận hư.

8. Người Có Bệnh Lý Thận Mạn Tính

  • Bệnh thận mạn tính: Những người bị bệnh thận mạn tính do nhiều nguyên nhân khác nhau có nguy cơ cao bị hội chứng thận hư.

9. Người Có Các Bệnh Lý Hệ Thống

  • Các bệnh lý hệ thống khác: Các bệnh lý như sarcoidosis hoặc các bệnh lý nội tiết có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và góp phần vào hội chứng thận hư.

4. Triệu chứng

 

Triệu chứng của thận hư có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi và yếu cơ: Cảm giác mệt mỏi, yếu ớt, và không có sức lực.
  • Đau lưng dưới: Cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng lưng dưới, nơi nằm gần thận.
  • Sưng phù: Đặc biệt là ở mắt, tay, chân, hoặc các khu vực khác của cơ thể do sự tích tụ dịch.
  • Rối loạn tiểu tiện: Có thể bao gồm tiểu nhiều, tiểu ít, hoặc tiểu đêm.
  • Tiểu có bọt: Nước tiểu có thể có bọt, biểu hiện của lượng protein cao trong nước tiểu.
  • Khó thở: Do tích tụ dịch trong phổi hoặc cơ thể.
  • Thay đổi trong tình trạng da: Da có thể khô, ngứa, hoặc có dấu hiệu bất thường khác

5. Biến chứng

 

  • Suy thận mãn tính: Nếu không được điều trị kịp thời, thận hư có thể dẫn đến suy thận mãn tính, cần phải điều trị bằng phương pháp thay thế thận như lọc máu hoặc ghép thận.
  • Tăng huyết áp: Có thể dẫn đến tổn thương thêm cho thận và các cơ quan khác trong cơ thể.
  • Rối loạn điện giải: Cân bằng các chất điện giải trong cơ thể có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác như loãng xương hoặc các vấn đề về tim.

6. Chuẩn đoán

 

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện khám sức khỏe để đánh giá các triệu chứng và tiền sử bệnh lý.
  • Xét nghiệm máu: Để kiểm tra chức năng thận qua các chỉ số như creatinine và urea.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Để kiểm tra mức độ protein và các chỉ số khác trong nước tiểu.
  • Siêu âm thận: Để kiểm tra cấu trúc thận và phát hiện bất thường như sỏi thận hoặc u.
  • Chụp CT hoặc MRI: Được thực hiện trong các trường hợp nghi ngờ có tổn thương nghiêm trọng hoặc cần chẩn đoán chính xác hơn.

7. Điều trị

 

  1. Điều trị nguyên nhân

    • Điều trị bệnh nền: Kiểm soát các bệnh lý như tiểu đường và tăng huyết áp để giảm ảnh hưởng đến thận.
    • Điều trị nhiễm trùng: Sử dụng kháng sinh hoặc các phương pháp điều trị khác để điều trị nhiễm trùng.
  2. Thay đổi lối sống

    • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, và giảm muối, đạm.
    • Tăng cường vận động: Tập thể dục đều đặn để cải thiện sức khỏe tổng quát.
  3. Thuốc

    • Thuốc điều chỉnh huyết áp: Như ACE inhibitors hoặc ARBs để bảo vệ thận.
    • Thuốc điều chỉnh đường huyết: Đối với bệnh nhân tiểu đường.
  4. Điều trị hỗ trợ

    • Kiểm soát cân nặng: Giảm cân nếu cần thiết để giảm áp lực lên thận.
    • Liệu pháp thay thế thận: Trong các trường hợp nghiêm trọng, có thể cần lọc máu hoặc ghép thận.

8. Phòng tránh

 

  • Kiểm soát bệnh lý mãn tính: Theo dõi và điều trị các bệnh như tiểu đường và huyết áp cao.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn, và giữ cân nặng ở mức hợp lý.
  • Tránh chấn thương: Bảo vệ thận khỏi các chấn thương hoặc tổn thương có thể xảy ra.

Nếu bạn gặp các triệu chứng của thận hư hoặc có lo ngại về sức khỏe thận, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Giỏ hàng

Giỏ hàng trống