1. Định nghĩa
Tiểu đường (Đái tháo đường) là một nhóm các bệnh chuyển hóa đặc trưng bởi lượng glucose trong máu cao bất thường. Đây là tình trạng xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả. Insulin là một hormone quan trọng giúp điều chỉnh lượng glucose trong máu.
Tiểu đường (Đái tháo đường):
- Tiểu đường là tình trạng mãn tính trong đó cơ thể không thể điều chỉnh lượng glucose (đường) trong máu một cách hiệu quả. Có ba loại chính: tiểu đường loại 1, tiểu đường loại 2 và tiểu đường thai kỳ.
2. Nguyên nhân
-
Tiểu đường loại 1:
- Nguyên nhân chưa hoàn toàn rõ ràng, nhưng đây là tình trạng tự miễn dịch trong đó hệ miễn dịch tấn công các tế bào beta trong tuyến tụy, làm giảm hoặc ngừng sản xuất insulin.
-
Tiểu đường loại 2:
- Kháng Insulin: Các tế bào không đáp ứng đúng mức với insulin.
- Suy Giảm Sản Xuất Insulin: Tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để điều chỉnh lượng glucose trong máu.
- Yếu Tố Di Truyền: Có thể có yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ.
- Lối Sống: Thừa cân, thiếu vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh.
-
Tiểu đường thai kỳ:
- Hormone Thai Kỳ: Các hormone sản sinh trong thai kỳ có thể làm giảm hiệu quả của insulin.
- Yếu Tố Nguy Cơ: Béo phì, tiền sử gia đình có tiểu đường.
3. Đối tượng bệnh lý
-
Tiểu đường loại 1:
- Thường bắt đầu ở trẻ em, thanh thiếu niên, hoặc người trẻ tuổi.
-
Tiểu đường loại 2:
- Thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là người trên 45 tuổi, nhưng hiện đang ngày càng gia tăng ở người trẻ tuổi và trẻ em do lối sống không lành mạnh.
-
Tiểu đường thai kỳ:
- Phụ nữ mang thai, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ như thừa cân, tiền sử gia đình có tiểu đường, hoặc mang thai lần đầu.
4. Triệu chứng
-
Triệu Chứng Của Tiểu Đường Loại 1 và 2:
- Khát Nước Quá Mức: Cảm giác khát nước liên tục.
- Tiểu Nhiều: Đi tiểu thường xuyên và nhiều hơn bình thường.
- Giảm Cân: Giảm cân không rõ nguyên nhân mặc dù ăn uống bình thường.
- Mệt Mỏi: Cảm giác mệt mỏi và yếu ớt.
- Nhìn Mờ: Tầm nhìn bị mờ do nồng độ glucose cao trong máu.
- Vết Thương Lâu Lành: Vết thương và vết cắt lâu lành.
-
Triệu Chứng Của Tiểu Đường Thai Kỳ:
- Thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng có thể có các triệu chứng tương tự như tiểu đường loại 1 và 2.
5. Biến chứng
-
Biến Chứng Của Tiểu Đường Loại 1 và 2:
- Bệnh Tim Mạch: Tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ.
- Bệnh Thận: Có thể dẫn đến suy thận.
- Bệnh Mắt: Tăng nguy cơ mù lòa, bệnh võng mạc tiểu đường.
- Bệnh Thần Kinh: Gây tổn thương thần kinh ngoại vi (đau, tê bì tay chân).
- Nhiễm Trùng: Hệ thống miễn dịch suy giảm làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
-
Biến Chứng Của Tiểu Đường Thai Kỳ:
- Tăng Cân Thai: Thai nhi có thể bị thừa cân, gây khó khăn khi sinh.
- Nguy Cơ Cao Trong Sinh Đẻ: Có thể dẫn đến sinh mổ hoặc các vấn đề liên quan đến thai kỳ.
- Nguy Cơ Cao Của Tiểu Đường Loại 2 Sau Sinh: Phụ nữ có tiền sử tiểu đường thai kỳ có nguy cơ cao mắc tiểu đường loại 2 sau này.
6. Chuẩn đoán
-
Xét Nghiệm Glucose Trong Máu:
- Xét Nghiệm Glucose Đói: Đo mức glucose trong máu khi đói.
- Xét Nghiệm Glucose Sau Bữa Ăn: Đo mức glucose trong máu sau khi ăn.
-
Xét Nghiệm HbA1c:
- Đo mức glucose trung bình trong máu trong vòng 2-3 tháng.
-
Xét Nghiệm Glucose Ngẫu Nhiên:
- Đo mức glucose trong máu bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
-
Xét Nghiệm Tolérance Glucose (OGTT):
- Đo mức glucose trong máu sau khi uống dung dịch chứa glucose.
7. Điều trị
-
Tiểu Đường Loại 1:
- Insulin: Tiêm insulin để thay thế hormone thiếu hụt.
- Theo Dõi Glucose: Theo dõi thường xuyên mức glucose trong máu.
-
Tiểu Đường Loại 2:
- Thuốc Đường Uống: Như metformin, sulfonylureas, hoặc thuốc làm giảm glucose.
- Thay Đổi Lối Sống: Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên.
- Insulin: Đôi khi cần insulin nếu thuốc không đủ hiệu quả.
-
Tiểu Đường Thai Kỳ:
- Chế Độ Ăn Uống: Điều chỉnh chế độ ăn uống để kiểm soát glucose máu.
- Theo Dõi Glucose: Theo dõi mức glucose máu thường xuyên.
- Insulin: Có thể cần thiết nếu chế độ ăn uống không đủ kiểm soát.
8. Phòng tránh
-
Chế Độ Ăn Uống Lành Mạnh:
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế thực phẩm chứa đường và chất béo bão hòa.
-
Tập Thể Dục Đều Đặn:
- Vận động ít nhất 150 phút mỗi tuần với các hoạt động như đi bộ, đạp xe, hoặc bơi lội.
-
Kiểm Soát Cân Nặng:
- Duy trì cân nặng ở mức hợp lý để giảm nguy cơ tiểu đường loại 2.
-
Khám Sức Khỏe Định Kỳ:
- Thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm và quản lý tiểu đường.
-
Tránh Thói Quen Xấu:
- Hạn chế rượu, bỏ thuốc lá và giảm căng thẳng để duy trì sức khỏe tốt.
Tóm Tắt
Tiểu đường là một bệnh lý mãn tính ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh lượng glucose trong máu. Có ba loại chính: loại 1, loại 2 và thai kỳ, mỗi loại có nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị riêng. Điều trị bao gồm quản lý glucose máu, thay đổi lối sống, và có thể cần thuốc hoặc insulin. Phòng ngừa liên quan đến chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục, và kiểm soát cân nặng.