1. Định nghĩa
Viêm âm đạo là một trong những bệnh lý rất nhiều nữ giới gặp phải và tỏ ra lo lắng vô cùng bởi bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm. Theo đó, để có thể chữa trị cũng như phòng ngừa một cách tốt nhất, cần biết các biểu hiện, nguyên nhân của bệnh lý và những phương pháp chữa bệnh tốt nhất hiện nay.
Viêm âm đạo là sự viêm nhiễm do nhiều yếu tố gây ra tại vùng âm đạo của nữ giới. Thông thường, vi khuẩn có hại gia tăng bùng phát quá mạnh sẽ là yếu tố gây ra bệnh lý này. Các triệu chứng đặc trưng nhất thường thấy sẽ là cảm giác đau rát và ngứa ngáy ở vùng kín, đặc biệt khi quan hệ tình dục.
Hiện nay rất nhiều người đang mắc bệnh viêm âm đạo và gặp phải không ít biến chứng liên quan tới đường tình dục khác. Theo đó, bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn khi không có cách chăm sóc và điều trị kịp thời.
2. Nguyên nhân
Bệnh viêm âm đạo có thể hình thành do các nguyên nhân cụ thể như sau:
-
Sự gia tăng của vi khuẩn có hại: Đây là nguyên nhân phổ biến gây ra viêm âm đạo. Khi vi khuẩn có hại xâm nhập vào cơ thể và kết hợp với sự hiện diện của các vi khuẩn có sẵn trong môi trường âm đạo, sự mất cân bằng giữa lợi khuẩn và hại khuẩn xảy ra. Điều này dẫn đến viêm nhiễm âm đạo và các bệnh lý liên quan đến đường tình dục khác.
-
Khuẩn Trichomonas: Đây là loại vi khuẩn có khả năng lây nhiễm mạnh qua quan hệ tình dục. Nữ giới nhiễm khuẩn Trichomonas thường gặp triệu chứng như ngứa, đau rát, và viêm nhiễm nặng nề ở niêm mạc âm đạo, tình trạng này có xu hướng lan rộng hơn nếu không được điều trị.
-
Các loại nấm men: Nấm Candida là loại nấm men phổ biến nhất gây viêm âm đạo. Nấm Candida có thể phát triển nhanh chóng và gây tổn thương lớn ở vùng âm đạo, dẫn đến tái phát liên tục nếu không có biện pháp điều trị hiệu quả.
-
Bệnh teo âm đạo: Teo âm đạo thường xảy ra khi phụ nữ cắt bỏ buồng trứng hoặc bước vào thời kỳ mãn kinh. Trong giai đoạn này, âm đạo trở nên mỏng và dễ bị khô, nóng rát, từ đó dễ dẫn đến viêm nhiễm.
-
Bệnh lậu: Bệnh lậu là một bệnh xã hội nguy hiểm do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Vi khuẩn này phát triển nhanh chóng và lây lan mạnh mẽ, gây tổn thương nghiêm trọng cho đường tình dục và viêm nhiễm âm đạo.
-
Thói quen sinh hoạt: Viêm âm đạo cũng có thể do thói quen sinh hoạt không đúng cách, như thụt rửa sâu âm đạo, sử dụng xà phòng hoặc chất tẩy rửa kích ứng, hoặc lười thay băng vệ sinh. Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc âm đạo và dẫn đến viêm nhiễm.
3. Đối tượng bệnh lý
Viêm âm đạo thường dễ xảy ra ở các đối tượng sau:
-
Nữ giới đang mang thai hoặc trong giai đoạn tiền mãn kinh, mãn kinh: Các thay đổi hormon trong các giai đoạn này có thể làm tăng nguy cơ viêm âm đạo.
-
Người thường xuyên quan hệ tình dục không lành mạnh: Những người có nhiều bạn tình hoặc không sử dụng biện pháp bảo vệ có nguy cơ cao mắc các bệnh lý liên quan đến đường tình dục, từ đó dễ dẫn đến viêm âm đạo.
-
Những người lạm dụng thuốc tránh thai hoặc thuốc kháng sinh: Sử dụng thuốc tránh thai lâu dài hoặc lạm dụng thuốc kháng sinh có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
-
Phụ nữ có hệ miễn dịch yếu hoặc bị chứng khô âm đạo: Hệ miễn dịch yếu và tình trạng khô âm đạo làm cho vùng âm đạo dễ bị tổn thương và viêm nhiễm hơn.
4. Triệu chứng
Viêm âm đạo thường có những triệu chứng rõ rệt như sau:
-
Ngứa ngáy và đau rát vùng âm đạo: Đây là triệu chứng phổ biến khi mắc viêm âm đạo. Sự phát triển mạnh mẽ của vi khuẩn làm cho vùng âm đạo trở nên nhạy cảm, gây cảm giác ngứa ngáy và đau rát, đặc biệt là khi đi tiểu hoặc quan hệ tình dục. Cảm giác ngứa có thể xuất hiện vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nhưng thường dữ dội nhất vào buổi tối.
-
Khí hư bất thường và chảy máu: Viêm âm đạo thường gây ra tình trạng khí hư ra nhiều, có màu vàng, xanh, hoặc màu đục và kèm theo mùi hôi khó chịu. Dịch âm đạo có thể chứa máu, và lượng khí hư cũng như màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
-
Đau bụng dưới và đau thắt lưng: Đây là triệu chứng thường gặp ở những người bị viêm âm đạo. Đau có thể xuất hiện bất thường, không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, và thường cảnh báo rằng viêm nhiễm có thể đã lan đến khu vực vòi trứng, ống dẫn trứng, hoặc buồng tử cung.
-
Tiểu rắt và tiểu buốt: Viêm âm đạo có thể gây ra cảm giác tiểu rắt và tiểu buốt, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và làm cho việc đi tiểu trở nên khó chịu.
5. Biến chứng
Viêm âm đạo, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Mặc dù bệnh có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm, nhưng nếu để lâu và không điều trị đúng cách, các biến chứng có thể bao gồm:
-
Ảnh hưởng đến các khu vực lân cận: Viêm âm đạo có thể lan rộng và ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận như tử cung, vòi trứng và buồng trứng. Điều này có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng như viêm vùng chậu hoặc viêm tử cung, gây khó khăn trong việc điều trị và phục hồi.
-
Tăng nguy cơ mắc bệnh lý đường tình dục khác: Viêm âm đạo có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến đường tình dục khác, vì môi trường âm đạo bị tổn thương có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus xâm nhập.
-
Ảnh hưởng đến thai kỳ: Đối với phụ nữ mang thai, viêm âm đạo không được điều trị có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Các biến chứng có thể bao gồm nguy cơ sinh non, thai nhẹ cân, và các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa, tuần hoàn, thần kinh và hô hấp của trẻ.
6. Chuẩn đoán
Khi đến bệnh viện hoặc phòng khám phụ khoa để kiểm tra viêm âm đạo, bác sĩ sẽ thực hiện các bước chẩn đoán sau:
-
Khám lâm sàng và khai thác triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các dấu hiệu bạn đang gặp phải, thời điểm bắt đầu các triệu chứng và các yếu tố liên quan. Bác sĩ cũng sẽ quan sát tình trạng thực tế của âm đạo bằng mắt thường để đánh giá tình hình ban đầu.
-
Xét nghiệm máu: Để đánh giá mức độ viêm và tình trạng sức khỏe tổng quát, bạn sẽ được yêu cầu làm xét nghiệm máu. Kết quả xét nghiệm này giúp bác sĩ xác định các chỉ số viêm và cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe hiện tại.
-
Kiểm tra dịch âm đạo: Dịch âm đạo sẽ được lấy mẫu và gửi đi phân tích. Qua xét nghiệm này, bác sĩ có thể xác định các loại vi khuẩn hoặc nấm gây bệnh, cũng như đánh giá mức độ viêm nhiễm. Dựa trên kết quả kiểm tra dịch âm đạo, bác sĩ sẽ đề xuất phác đồ điều trị phù hợp.
7. Điều trị
Viêm âm đạo có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm thuốc Tây y, thuốc Đông y, và các mẹo dân gian. Dưới đây là cách điều trị viêm âm đạo bằng thuốc Tây y:
Thuốc Tây y trị viêm âm đạo
-
Điều trị nhiễm nấm men:
- Thuốc và kem chống nấm: Đối với viêm âm đạo do nấm men, các loại thuốc và kem chống nấm thường được sử dụng để tiêu diệt nấm và phục hồi tổn thương ở niêm mạc âm đạo. Các thuốc phổ biến bao gồm:
- Fluconazole (Diflucan)
- Miconazole
- Butoconazole
- Clotrimazole
- Tioconazole
- Thuốc và kem chống nấm: Đối với viêm âm đạo do nấm men, các loại thuốc và kem chống nấm thường được sử dụng để tiêu diệt nấm và phục hồi tổn thương ở niêm mạc âm đạo. Các thuốc phổ biến bao gồm:
-
Điều trị nhiễm vi khuẩn:
- Kháng sinh: Khi viêm âm đạo do vi khuẩn, các loại kháng sinh thường được sử dụng để điều trị. Các thuốc phổ biến bao gồm:
- Clindamycin (Cleocin)
- Metronidazole (Flagyl)
- Kháng sinh: Khi viêm âm đạo do vi khuẩn, các loại kháng sinh thường được sử dụng để điều trị. Các thuốc phổ biến bao gồm:
-
Kết hợp thuốc uống và thuốc đặt:
- Kháng sinh kết hợp: Đối với trường hợp viêm nhiễm nặng, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc uống kết hợp với thuốc đặt để nhanh chóng loại bỏ vi khuẩn và giảm viêm. Thuốc đặt có tác dụng làm giảm triệu chứng khó chịu và hỗ trợ quá trình điều trị.
-
Dung dịch vệ sinh phù hợp:
- Hướng dẫn sử dụng dung dịch vệ sinh: Bác sĩ cũng có thể khuyên bạn sử dụng các loại dung dịch vệ sinh phù hợp để làm sạch vùng kín, có tác dụng kháng khuẩn và kháng viêm, hỗ trợ tốt hơn cho quá trình điều trị.
-
Thuốc Đông y
-
Bài thuốc số 1:
- Dược liệu: Đan bì, sinh địa, long đờm thảo, cam thảo, thương truật, phục linh, uất kim, sài hồ, chi tử, trạch tả, thổ phục linh.
- Cách dùng: Cho tất cả các vị thuốc vào ấm, thêm khoảng 6 bát nước, sắc trên lửa nhỏ cho đến khi nước sôi liu riu. Khi nước thuốc còn lại khoảng hai bát, chia ra uống hai bữa sáng và trưa. Nước thuốc sau khi nguội nên hâm ấm trước khi uống để đạt hiệu quả tốt nhất.
-
Bài thuốc số 2:
- Dược liệu: Ké đầu ngựa, lá bạc thau, rễ mạch đồng nữ, vỏ cây gạo.
- Cách dùng: Rửa sạch các dược liệu, cho vào ấm với 500 ml nước lọc. Nấu sôi ở lửa nhỏ cho đến khi lượng nước cạn bớt một nửa. Chia nước thuốc thành hai bữa uống trong ngày, uống khi còn ấm.
-
Bài thuốc số 3:
- Dược liệu: Táo, ngải diệp, hương phụ, bạch thược, đương quy, hoàng kỳ, đẳng sâm, sa tiền, quế nhục, cam thảo, hoài sơn.
- Cách dùng: Cho các dược liệu vào ấm, thêm 6 bát nước. Sắc cho đến khi nước cạn bớt một nửa. Uống nước thuốc vào buổi sáng, trưa, và tối. Duy trì đều đặn cho đến khi bệnh khỏi hẳn.
Mẹo dân gian
-
Giấm táo:
- Cách dùng: Hòa 1 thìa cà phê giấm táo với 200-250 ml nước ấm, uống 2 lần mỗi ngày sau bữa ăn. Có thể thêm một chút mật ong để dễ uống hơn. Sử dụng kiên trì để giảm các triệu chứng viêm âm đạo.
-
Nước muối:
- Cách dùng: Pha 1-2 thìa muối trắng vào chậu nước ấm, khuấy đều. Dùng để ngâm rửa vùng kín mỗi ngày một lần. Phương pháp này giúp loại bỏ vi khuẩn và giảm ngứa ngáy hiệu quả.
-
Rau sam:
- Cách dùng: Ngâm rửa rau sam với nước muối pha loãng trong 15 phút để loại bỏ vi khuẩn và bụi bẩn. Nấu rau sam với nước sạch và một ít muối trắng cho đến khi nước sôi đều. Dùng nước này để vệ sinh vùng kín. Ngoài ra, có thể giã rau sam để ép lấy nước uống hàng ngày.
-
8. Phòng tránh
Để phòng ngừa viêm âm đạo hiệu quả, chị em nên thực hiện những biện pháp chăm sóc cơ thể sau đây:
-
Vệ sinh vùng kín đúng cách:
- Vệ sinh hàng ngày: Đảm bảo vùng kín được vệ sinh sạch sẽ mỗi ngày bằng các sản phẩm phù hợp. Đặc biệt chú ý giữ vệ sinh tốt hơn trong chu kỳ kinh nguyệt, trước và sau khi quan hệ tình dục.
- Tránh thụt rửa sâu: Không thụt rửa âm đạo quá sâu để tránh làm mất cân bằng pH và tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển.
-
Hạn chế sử dụng sản phẩm có hương liệu:
- Nước hoa vùng kín: Tránh sử dụng nước hoa vùng kín vì các sản phẩm này thường chứa nhiều hương liệu, dễ làm mất cân bằng môi trường âm đạo.
-
Thận trọng với quan hệ tình dục:
- Tránh quan hệ bừa bãi: Không quan hệ tình dục không an toàn hoặc thực hiện các tư thế mạnh bạo để tránh tổn thương niêm mạc âm đạo và giảm nguy cơ lây lan bệnh lý đường tình dục.
-
Chăm sóc đồ lót:
- Chọn đồ lót phù hợp: Thay đồ lót thường xuyên và ưu tiên chọn các sản phẩm từ chất liệu vải mềm mại, dễ thấm hút. Tránh đồ lót ren hoặc chất liệu cứng, và không mặc đồ lót bó sát.
-
Hạn chế chất kích thích:
- Tránh chất kích thích: Hạn chế sử dụng các chất kích thích, đồ uống có cồn hoặc chất gây nghiện, vì chúng có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, đặc biệt là khu vực âm đạo.
-
Dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể:
- Bổ sung dinh dưỡng: Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất và những loại thực phẩm tăng cường hệ miễn dịch. Uống đủ nước để giúp cơ thể loại bỏ độc tố.
-
Tránh quan hệ trong chu kỳ kinh nguyệt:
- Tránh trong những ngày đèn đỏ: Không quan hệ tình dục trong những ngày hành kinh để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và tác động xấu đến sức khỏe đường tình dục.
-
Điều trị bệnh lý liên quan:
- Sớm điều trị bệnh lý: Nếu có các bệnh lý liên quan đến cơ quan sinh sản, cần điều trị dứt điểm và không chậm trễ thăm khám để tránh biến chứng.
-
Thăm khám định kỳ:
- Khám phụ khoa: Định kỳ thăm khám phụ khoa ít nhất mỗi năm hai lần để phát hiện sớm các triệu chứng bất thường và có phương pháp xử lý kịp thời.
Viêm âm đạo có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phòng ngừa và điều trị đúng cách. Chị em nên tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và khi có triệu chứng bất thường, hãy đến cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời. Tránh tự ý mua thuốc hoặc thay đổi liệu trình điều trị mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể làm tình trạng viêm nhiễm trở nên nghiêm trọng hơn.