1. Định nghĩa
Viêm đa khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis - RA) là một bệnh tự miễn mạn tính ảnh hưởng chủ yếu đến các khớp, gây viêm, đau, và cứng khớp. Dưới đây là các thông tin chi tiết về bệnh lý này:
Viêm đa khớp dạng thấp là một tình trạng tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô của chính nó, đặc biệt là các khớp. Điều này dẫn đến viêm mãn tính, tổn thương khớp và có thể gây ra sự hủy hoại cấu trúc khớp theo thời gian.
2. Nguyên nhân
3. Đối tượng bệnh lý
- Tuổi tác: RA có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường bắt đầu ở người trưởng thành trong độ tuổi từ 30 đến 60.
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2-3 lần so với nam giới.
- Tiền sử gia đình: Có nguy cơ cao hơn nếu có người thân bị RA
4. Triệu chứng
- Đau khớp: Đặc biệt là ở các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay, và ngón chân. Đau có thể lan sang các khớp lớn hơn như đầu gối và vai.
- Sưng và đỏ: Khớp bị viêm thường sưng lên, nóng và đỏ.
- Cứng khớp: Cứng khớp thường xảy ra vào buổi sáng và kéo dài hơn 30 phút.
- Mệt mỏi và sốt nhẹ: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và sốt nhẹ.
- Sụt cân: Một số người có thể gặp tình trạng giảm cân không giải thích được.
5. Biến chứng
- Tổn thương khớp: Nếu không được điều trị, RA có thể dẫn đến sự hủy hoại và biến dạng khớp.
- Khó khăn trong vận động: Tổn thương khớp có thể làm giảm khả năng di chuyển và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Các vấn đề ngoài khớp: RA có thể ảnh hưởng đến mắt, phổi, tim, và các cơ quan khác
6. Chuẩn đoán
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các khớp để đánh giá tình trạng viêm, sưng và đau.
- Xét nghiệm máu:
- Yếu tố dạng thấp (Rheumatoid factor - RF): Thường xuất hiện ở bệnh nhân RA, nhưng cũng có thể gặp ở những người không bị bệnh.
- Kháng thể chống peptide cyclic (Anti-CCP): Có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn trong việc xác định RA.
- Tốc độ lắng máu (ESR) và C-reactive protein (CRP): Chỉ số viêm trong máu.
- X-quang: Để kiểm tra tổn thương khớp và tình trạng viêm.
- Siêu âm hoặc MRI: Có thể được sử dụng để đánh giá chi tiết hơn về tổn thương khớp.
7. Điều trị
- Thuốc giảm đau và chống viêm: Như NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid) và corticosteroids để giảm viêm và đau.
- Thuốc điều trị bệnh cơ bản (DMARDs): Như methotrexate để làm chậm sự tiến triển của bệnh và ngăn ngừa tổn thương khớp.
- Thuốc sinh học: Là các thuốc mới hơn nhắm vào các yếu tố cụ thể trong quá trình viêm.
- Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Để cải thiện khả năng vận động và giảm đau.
8. Phòng tránh
- Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tình trạng bệnh trầm trọng hơn.
- Duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh: Giảm tải cho các khớp.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Để giữ cho các khớp linh hoạt và tăng cường cơ bắp xung quanh khớp.
- Dinh dưỡng hợp lý: Một chế độ ăn uống cân bằng giúp hỗ trợ sức khỏe toàn diện.
Việc điều trị sớm và theo dõi định kỳ là quan trọng để quản lý bệnh hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Nếu bạn có triệu chứng nghi ngờ hoặc lo ngại về tình trạng sức khỏe của mình, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa.