Berberin là một hợp chất ancaloid nổi bật với nhiều tác dụng sinh học quan trọng và được chiết xuất từ một số cây thuốc truyền thống. Dưới đây là thông tin chi tiết về berberin và các nguồn dược liệu chứa hợp chất này:
1. Tính Chất và Tác Dụng của Berberin
- Tính Chất: Berberin có màu vàng, vị rất đắng. Nó thuộc nhóm ancaloid và có nhiều tác dụng sinh học quan trọng.
- Tác Dụng:
- Kháng khuẩn: Có hiệu quả chống lại cả vi khuẩn gram dương và gram âm.
- Kháng virus: Có khả năng chống lại một số loại virus.
- Chống ung thư: Có tác dụng chống lại một số loại ung thư.
- Lợi mật: Giúp cải thiện chức năng gan mật.
- Chống loét đường tiêu hóa: Có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Hạ huyết áp: Giúp giảm huyết áp.
- Phòng ngừa xơ vữa động mạch: Có tác dụng giảm cholesterol máu.
- Kháng nấm: Có hiệu quả chống lại một số loại nấm ngoài da.
2. Nguồn Cây Thuốc Chứa Berberin
Vàng Đắng (Coscinium fenestratum)
- Mô Tả: Cây dây leo, ruột có màu vàng, vị rất đắng.
- Tác Dụng:
- Trị các bệnh đường ruột như tiêu chảy, lỵ trực khuẩn.
- Điều trị sốt vàng da, sốt rét.
- Liều Dùng: 10-16g/ngày dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc bột.
Hoàng Bá (Phellodendron amurense)
- Mô Tả: Vỏ thân chứa berberin, thường được nhập trồng ở Sa Pa và Hà Nội.
- Tác Dụng:
- Trị sốt do âm hư, đau nóng âm ỉ, viêm tiết niệu.
- Chữa lỵ, hoàng đản, mụn nhọt, lở ngứa.
- Liều Dùng: 6-12g/ngày dưới dạng nước sắc.
Hoàng Liên Chân Gà (Coptis chinensis)
- Mô Tả: Thân rễ chứa berberin với hàm lượng lớn (4%) và các ancaloid khác.
- Tác Dụng:
- Trị viêm tai, viêm mắt, viêm gan hoàng đản, viêm túi mật.
- Chữa các bệnh thuộc gan, mật như sốt rét.
- Liều Dùng: 2-4g/ngày dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc bột.
Hoàng Liên Gai
- Mô Tả: Rễ và thân chứa berberin với hàm lượng 3-4%.
- Tác Dụng:
- Trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, kiết lỵ.
- Chữa đau họng, đau răng.
- Liều Dùng: Sử dụng theo kinh nghiệm dân gian, có thể dùng ngoài để rửa vết thương.
Hoàng Liên Ô Rô (Mahonia nepalensis)
- Mô Tả: Rễ, thân, lá và quả chứa berberin và các ancaloid khác.
- Tác Dụng:
- Trị ho lao, sốt, khạc ra máu.
- Chữa đau lưng, chóng mặt, mất ngủ.
- Liều Dùng: 8-12g/ngày, có thể lên đến 20g cho các bệnh viêm gan vàng da, viêm ruột tiêu chảy.
Táo Rừng (Rhamnus oenoplia)
- Mô Tả: Rễ, vỏ và lá cây chứa berberin.
- Tác Dụng:
- Rễ ngâm rượu trị viêm đau răng, lợi.
- Hạt trị mất ngủ, tiêu chảy, kiết lỵ.
- Liều Dùng: Theo kinh nghiệm dân gian.
Lá Táo Ta (Ziziphus mauritiana)
- Mô Tả: Lá chứa berberin.
- Tác Dụng:
- Trị ho, khó thở.
- Dùng ngoài trị lở loét, mụn nhọt.
- Liều Dùng: 20-40g lá sao vàng để sắc uống; lá tươi dùng ngoài.
3. Ứng Dụng Hiện Đại
- Dạng Bào Chế: Berberin hiện nay được bào chế dưới dạng viên nén, dung dịch thuốc nhỏ mắt, thuốc bột bôi xoa để trị các bệnh viêm nhiễm nội tạng, viêm tai, nước ăn chân, và nấm ngoài da.
Berberin là một hợp chất dược lý có giá trị lớn, với nhiều ứng dụng trong điều trị bệnh và hỗ trợ sức khỏe. Việc chiết xuất và phân lập berberin từ các loài cây như vàng đắng, hoàng bá, và hoàng liên chân gà giúp nâng cao hiệu quả của các bài thuốc truyền thống và ứng dụng trong y học hiện đại.
Chưa có đánh giá nào. Hãy để lại đánh giá
Để lại bình luận