Cây từ bi đã được biết đến từ lâu như một loại thuốc Nam với khả năng chữa trị nhiều chứng bệnh khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về công dụng và cách sử dụng đúng của loại cây này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, lợi ích và các bài thuốc chữa bệnh từ cây từ bi.
Thông tin về cây từ bi
Cây từ bi còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như cây đại bi, cây cúc tần, đài bì, đại ngải, rau từ bi, cây hoa mai não, cây lứt, băng phiến ngải, v.v. Cây thuộc họ Nho, với tên khoa học là Cayratia Japonica.
Phân bổ
Cây từ bi mọc hoang ở nhiều địa hình và có thể dễ dàng tìm thấy ở khắp nơi tại Việt Nam cũng như các quốc gia Đông Nam Á khác. Cây phát triển chủ yếu ở vùng đồng bằng, hải đảo và ven rừng núi nhờ tính ưa sáng. Tại Việt Nam, cây từ bi phân bố nhiều ở miền Trung, Tây Nguyên, và các tỉnh Tây Nam Bộ như Cà Mau, Kiên Giang, Đồng Tháp, v.v.
- Cây từ bi lá lớn chủ yếu mọc ở miền Trung và Tây Nguyên.
- Cây từ bi lá nhỏ chủ yếu phân bố ở miền Tây Nam Bộ.
Đặc điểm
Cây từ bi có thể nhận diện qua các đặc điểm sau:
- Hình dáng: Mọc thành bụi nhỏ, thân cây cao từ 1 – 2m, phủ lông tơ.
- Lá: Thuôn dài, có răng ở mép, mọc so le, mặt trên màu xanh hơi xám lục, mặt dưới màu trắng, không có cuống.
- Quả: Kích thước nhỏ, dạng quả bế, có cạnh và mọc chùm lông trên đỉnh.
- Hoa: Mọc thành từng cụm trên đầu cây, màu vàng và có mùi thơm nhẹ.
- Bộ phận dùng: Lá, ngọn non, và rễ. Cây thường được thu hoạch vào mùa xuân hoặc mùa hè khi cây rụng lá.
Thành phần
Cây từ bi chứa nhiều hoạt chất quý, bao gồm:
- Tinh dầu: Acid myristic, acid palmitic, limonen, cineol, camphor, borneol, sesquiterpen alcol, triterpen (acid hydroxy asiatic, acid hedragonic, acid arjunolic, acid asiatic, acid maslinic, v.v.), flavonoid (tetrahydroxy flavon, trihydroxy flavon), vitamin C, và khoáng chất khác.
Tác dụng của cây từ bi
-
Trong Y học cổ truyền: Lá từ bi có vị cay, đắng, tính ấm, quy vào kinh thận. Nó có tác dụng điều trị cảm sốt, kháng viêm, tiêu sưng, giảm đau, cải thiện viêm xoang, mất ngủ, đau bụng do ăn không tiêu, và nhiều vấn đề khác như phù thận, viêm sỏi đường tiết niệu, tiêu đờm, sát trùng, cầm máu, phong hàn, hạ huyết áp.
-
Trong Y học hiện đại: Cây từ bi có tác dụng chống viêm nhờ hoạt chất tanin và acid phenolic, chống oxy hóa nhờ carotenoid, tăng sức đề kháng nhờ vitamin và khoáng chất, ngăn ngừa ung thư nhờ flavonoid và anthocyanin, và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác như sỏi thận, đau viêm loét dạ dày, đái tháo đường, viêm phế quản, và cải thiện chức năng xương khớp.
Một số bài thuốc chữa bệnh từ cây từ bi
-
Chữa bệnh thận yếu, thận hư: 200g lá từ bi, 10g thủy xương bồ, 100g cây sả, 50g lá chanh. Nấu cùng 1 lít nước thành cao lỏng, thêm đường nếu cần. Uống 40ml cao, chia làm 2 lần mỗi ngày.
-
Chữa bệnh sỏi thận: 20g lá từ bi, 10g rau ngổ, 1g hoạt thạch tán. Sắc cùng 2,5 lít nước trong 20 phút, chia thành nhiều lần uống trong ngày.
-
Chữa bong gân: Lá từ bi, mã đề, củ gừng, vỏ cây gạo (mỗi thứ 1 nắm). Giã nhỏ, sao nóng, đắp lên vị trí bị bong gân và nẹp cố định. Thay thuốc 2 lần/ngày.
-
Chữa đau mỏi lưng, chấn thương: 200g lá từ bi non, rửa sạch, giã nát, thêm ít rượu sao vàng, đắp lên vị trí đau nhức và buộc cố định.
-
Chữa bệnh thấp khớp: 15g rễ từ bi, 10g rễ đinh lăng, cam thảo, 20g rễ cây trinh nữ và rễ bưởi bung. Sắc nước thuốc uống mỗi ngày, kiên trì 5 – 7 ngày.
Lưu ý khi sử dụng cây từ bi
- Tư vấn chuyên gia: Hãy hỏi ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng cây từ bi để điều trị bất kỳ bệnh lý nào.
- Hiệu quả chậm: Cây từ bi có thể cho hiệu quả chậm, cần kiên trì để thấy sự cải thiện.
- Biểu hiện bất thường: Nếu xuất hiện triệu chứng bất thường, ngừng sử dụng và thăm khám bác sĩ.
- Đối tượng nhạy cảm: Phụ nữ mang thai, trẻ em, và người dị ứng với cây từ bi không nên dùng.
- Liều lượng: Sử dụng với hàm lượng vừa đủ, tránh lạm dụng.
- Bệnh nặng: Với các bệnh nặng, nên thăm khám để bác sĩ chẩn đoán và hướng dẫn điều trị phù hợp.
Cây từ bi có nhiều công dụng chữa bệnh, dễ sử dụng và mang lại hiệu quả cao. Tuy nhiên, kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp, mức độ bệnh và cơ địa. Thăm khám bác sĩ để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp và đảm bảo an toàn.
Chưa có đánh giá nào. Hãy để lại đánh giá
Để lại bình luận